NGÀNH NGHỀ ĐỊNH CƯ ĐƯỢC ƯU TIÊN TẠI ÚC |
|
NGÀNH NGHỀ QUẢN LÝ |
ASCO CODE |
Điều phối viên trong lĩnh vực chăm sóc trẻ em |
1295-11 |
Kỹ sư quản lý |
1221-11 |
CÁC NGHỀ THUỘC PROFESSIONALS |
ASCO CODE |
Kế toán |
2211-11 |
Kỹ thuật viên gây mê |
2312-11 |
Kiến trúc sư |
2121-11 |
Kỹ sư hóa |
2129-17 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng |
2124-11 |
Chuyên viên máy tính-Chuyên CISSP* |
2231-79 |
Chuyên viên máy tính-Chuyên lập trình C++/C#/C* |
2231-79 |
Chuyên viên máy tính-Chuyên lập trình dữ liệu |
2231-79 |
Chuyên viên máy tính -Chuyên Java* |
2231-79 |
Chuyên viên máy tính -Chuyên J2EE |
2231-79 |
Chuyên viên máy tính-Linux |
2231-79 |
Chuyên viên máy tính -chuyên công nghệ mạng |
2231-79 |
Chuyên viên máy tính-Chuyên về an ninh mạng* |
2231-79 |
Chuyên viên máy tính-Chuyên Oracle* |
2231-79 |
Chuyên viên máy tính- Chuyên về PeopleSoft* |
2231-79 |
Chuyên viên máy tính- Chuyên về SAP* |
2231-79 |
Chuyên viên máy tính- Chuyên về phân tích SIEBEL* |
2231-79 |
Chuyên viên máy tính- Solaris |
2231-79 |
Chuyên viên máy tính- Unix |
2231-79 |
Chuyên gia chăm sóc răng miệng |
2381-13 |
Nha sĩ |
2381-11 |
Bác sĩ chuyên khoa da liễu |
2312-13 |
Kỹ sư điện |
2125-11 |
Kỹ sư điện tử học |
2125-13 |
Chuyên gia khoa cấp cứu |
2312-15 |
Kiểm toán viên |
2212-11 |
Bác sĩ đa khoa |
2311-11 |
Dược sĩ bào chế thuốc |
2382-11 |
Kỹ sư cơ khí |
2126-11 |
Bác sĩ chẩn đoán bằng X-quang |
2391-11 |
Kỹ sư dầu khí (chuyên chưng cất dầu) |
2127-11 |
Bác sĩ khoa sản và chuyên gia điều trị bệnh phụ khoa |
2312-17 |
Chuyên gia điều trị bệnh bằng phương pháp lao động |
2383-11 |
Bác sĩ khoa mắt |
2312-19 |
Bác sĩ nhi khoa |
2312-21 |
Chuyên gia nghiên cứu bệnh học |
2312-23 |
Kỹ sư khai thác dầu khí |
2127-13 |
Chuyên gia vật lý trị liệu |
2385-11 |
Bác sĩ điều trị các bệnh về chân |
2388-11 |
Chuyên gia tâm thần học |
2312-27 |
Chuyên gia kiểm định thi công |
2122-11 |
Bác sĩ X-quang |
2312-29 |
Y tá chuyên khoa tâm thần học |
2325-11 |
Nữ hộ sinh |
2324-11 |
Y tá |
2323-11 |
Dược sĩ bán thuốc |
2382-15 |
Bác sĩ điều trị (chẩn đoán, chửa bệnh, phẫu thuật) |
2312-79 |
Bác sĩ chuyên khoa |
2312-25 |
Chuyên gia điều trị bệnh rối loạn chức năng phát âm, nuốt, ăn |
2386-11 |
Nhân viên kỹ thuật siêu âm |
2391-17 |
Bác sĩ phẫu thuật |
2312-31 |
Giám định viên |
2123-13 |
CÁC NGHỀ THUỘC ASSOCIATE PROFESSIONALS |
ASCO CODE |
Đầu bếp (không bao gồm đầu bếp thuộc chức vụ Commis) |
3322-11 |
Kỹ thuật viên răng, hàm mặt |
3492-15 |
CÁC NGHỀ THUỘC TRADES PERSONS |
ASCO CODE |
Kỹ thuật viên bảo dưỡng máy bay (điện tử học) |
4114-15 |
Kỹ thuật viên bảo dưỡng máy bay (cơ khí học) |
4114-11 |
Thợ điện ôtô |
4212-11 |
Thợ làm bánh |
4512-11 |
Thợ sửa và đóng thuyền |
4981-13 |
Thợ nề |
4414-11 |
Thợ đóng đồ gỗ gia dụng, lắp ráp đồ gỗ gia dụng |
4922-11 |
Thợ mộc |
4411-13 |
Thợ nấu ăn |
4513-11 |
Thợ lắp đặt hệ thống ống nước |
4431-15 |
Thợ sửa chữa, bảo trì hệ thống cung cấp điện |
4313-11 |
Thợ lắp ráp, sửa chữa các thiết bị, dụng cụ điện tử |
4315-11 |
Thợ lắp đặt, kiểm tra ,bảo hành các thiết bị điện gồm cả thang máy |
4311-13 |
Thợ đóng trần nhà, tấm vữa, tường, vách |
4412-11 |
Thợ lắp ráp máy |
4112-11 |
Thợ đóng sàn nhà |
4423-11 |
Thợ nhồi, bọc, sửa chữa đồ gia dụng như giường, ghế sofa, nệm |
4942-11 |
Thợ lắp đặt hệ thống dẫn khí đốt |
4431-13 |
Thợ điện tổng hợp (dân dụng và công nghiệp) |
4311-11 |
Thợ lắp ráp, sửa chữa các dụng cụ điện tử |
4314-11 |
Thợ lắp đặt, bảo trì, sửa chữa hệ thống ống dẫn nước, thoát nước,ống dẫn khí đốt, hệ thống làm lạnh, hệ thống ống sưởi |
4431-11 |
Thợ làm tóc |
4931-11 |
Thợ lắp ráp đồ gỗ |
4411-15 |
Thợ sửa thang máy |
4311-15 |
Thợ lắp đặt,bảo trì sửa chữa hệ thống tủ lạnh và máy lạnh |
4431-19 |
Thợ sắt |
4122-11 |
Thợ chế tạo máy, lắp ráp máy, chế tạo dụng cụ, đồ nghề kim loại |
4122-13 |
Thợ sửa chữa ô tô |
4211-11 |
Thợ sửa chửa thùng (thân) xe ôtô |
4213-11 |
Thợ làm bánh nướng, ngọt,bánh bao |
4512-13 |
Thợ hàn áp suất cao ( Pressure Welder) |
4122-13 |
Thợ sửa chữa điện lạnh (tủ lạnh, máy lạnh) |
4312-11 |
Thợ hàn mái nhà |
4431-17 |
Thợ lợp mái nhà |
4413-11 |
Thợ trang trí nội, ngoại thất |
4421-11 |
Thợ chế tạo dụng cụ, sản phẩm làm từ các tấm kim loại |
4124-11 |
Thợ đá (cắt, tạo hình, điêu khắc trên đá) |
4416-13 |
Thợ làm khung xe hơi |
4215-11 |
Thợ sơn xe |
4214-11 |
Thợ lát gạch nền, tường, trang trí tường, nền nhà |
4416-11 |
Thợ hàn (hạng nhất) |
4122-15 |
Thợ sản xuất dụng cụ, đồ nghề |
4113-11 |