Một trong những vấn đề được quan tâm nhất khi học sinh tìm hiểu về các điểm đến du học trên thế giới là học phí và tất cả các khoản phí sinh hoạt khác. Mặc dù mức chi phí này thay đổi theo bậc, ngành, chương trình học và từ trường này đến trường khác, vẫn có sự khác biệt khá rõ rệt giữa chi phí tổng thể khi lựa chọn du học tại các quốc gia khác nhau. Tuy nhiên, Canada trội lên như một ứng viên nặng ký với ưu điểm về chi phí du học hợp lý. Thật vậy ư? Tất cả chi tiết sẽ có trong bài viết này.
Bảng sau đây thể hiện chi phí tổng thể khi du học (Học phí + Chi phí sinh hoạt) giữa những “cường quốc du học” lớn nhất trên thế giới:
Chi phí du học bậc Đại học trung bình hàng năm:
QUỐC GIA |
CHI PHÍ HÀNG NĂM (USD) |
CHI PHÍ SINH HOẠT HÀNG NĂM (USD) |
TỔNG CHI PHÍ HÀNG NĂM (USD) |
Úc |
24.081 |
18.012 |
42.093 |
Singapore |
18.937 |
20.292 |
39.229 |
Mỹ |
24.914 |
11.651 |
36.564 |
Anh |
21.365 |
13.680 |
35.045 |
Hồng Kông |
13.444 |
18.696 |
32.140 |
Canada |
16.746 |
13.201 |
29.947 |
Pháp |
247 |
16.530 |
16.777 |
Nguồn: Báo cáo HSBC
Qua bảng thông tin trên, dễ thấy tổng chi phí tiền học & phí sinh hoạt tại Canada tương đối thấp so với các điểm đến du học hàng đầu khác. Ngoài mức chi phí tương đối thấp, sinh viên quốc tế đang học tại Canada có thể bù thêm vào khoản học phí bằng cách đi làm thêm, cả trong và ngoài trường học hoặc qua các chương trình co-op hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp.
Học phí trung bình các bậc học tại Canada
Canada không chỉ là điểm đến lý tưởng đối với những sinh viên theo đuổi các chương trình giáo dục bậc cao như Cao đẳng, Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ,… Nhiều trường học tại Canada cũng rất chào đón học sinh, sinh viên quốc tế tới học tập theo các chương trình khác, nhất là các chương trình học trung học và học ngôn ngữ.
Đối với các sinh viên, học sinh quan tâm đến các chương trình khác ngoài chương trình đại học, học phí ở các bậc học khác nhau ở Canada như sau:
BẬC HỌC |
HỌC PHÍ HÀNG NĂM, FULL-TIME (CAD) |
Học lớp 1-12 (trường công lập) |
$9.500 – $15.000 |
Học lớp 1-12 (trường tư thục) |
$30.000 - $65.000 |
Học tiếng |
$14.740 (khoảng 44 tuần mỗi năm, trung bình $335/tuần) |
Cao đẳng (College) |
$6.500 - $20.000 tùy trường và ngành học |
Đại học |
$9.000 - $50.000+ tùy vào trường, ngành và bậc học. |
Học phí các ngành học khi du học tại Canada
Học phí của các ngành học có sự khác biệt đáng kể tại Canada. Nếu bạn đang có ý định tới đây học tập, danh sách này sẽ giúp bạn hình dung được số tiền mình phải trả khi theo học một ngành học nào đó, nhằm giúp bạn có thêm cơ sở lựa chọn ngành phù hợp cho mình.
Chi phí trung bình một số ngành học tại Canada bậc Đại học, năm học 2016-2017:
- Giáo dục: $17,337
- Nghệ thuật trình diễn – Nghệ thuật hình ảnh – Công nghệ truyền thông: $20,571
- Nhân văn học: $22,229
- Khoa học xã hội và hành vi: $21,604
- Luật & Nghề luật: $27,056
- Kinh doanh, Quản lý và Hành chính công: $23,555
- Khoa học & Công nghệ đời sống: $24,456
- Toán học, công nghệ thông tin và máy tính: $25,273
- Kỹ thuật: $26,582
- Kiến trúc và các ngành liên quan: $22,171
- Nông nghiệp, tài nguyên thiên nhiên & bảo tồn tài nguyên: $20,268
- Nha khoa: $53,105
- Y: $33,084
- Y tá: $18,806
- Dược: $32,886
- Thú y: $58,629
- Các ngành chăm sóc sức khỏe khác, Giải trí, Thể dục thể thao: $20,117
Giá cả & Chi phí sinh hoạt tại Canada
Một vấn đề khác cũng cần được quan tâm không kém học phí là chi phí sinh hoạt. Giá cả và chi phí sinh hoạt chắc chắn sẽ có sự khác biệt giữa các thành phố và vùng miền tại Canada. Giá thuê nhà tại Vancouver có thể gấp tới 3 lần giá tại một số thành phố thuộc tỉnh bang Quebec. Tuy vậy, chúng ta vẫn có thể đưa ra được những con số trung bình, để hình dung được khoản tiền phải bỏ ra khi sinh sống tại Canada.
Giá của một số hàng hóa và dịch vụ tại Canada, đơn vị CAD:
Hàng hóa/dịch vụ |
Giá (CAD) |
Sữa (1 lít) |
2-3 |
Trứng (1 tá) |
3-4 |
Khoai tây (4,5 kg) |
5 |
Tiền ăn một người một tháng |
250-350 |
Xăng (1 lít) |
1,2-1,45 |
Phương tiện công cộng, đi 1 chiều |
2,5-3,5 |
Bữa ăn, nhà hàng |
15-30 |
Bữa ăn, ăn nhanh |
5-10 |
Cốc cà phê |
2 |
Cốc bia |
5-7 |
Xem phim |
13-20 |
Internet (1 tháng) |
40 |
Tiền điện thoại (1 tháng) |
50-70 |
Truyền hình cáp (1 tháng) |
25-50 |
Tem quốc tế |
2,5 |
Nhà nghỉ (1 đêm) |
25-35 |
Căn hộ/phòng riêng, thành phố lớn, 1 tháng |
800-1200 |
Căn hộ/phòng ở ghép, thành phố lớn, 1 tháng |
500-700 |
Căn hộ/phòng riêng, thành phố nhỏ, 1 tháng |
500-700 |
Căn hộ/phòng ở ghép, thành phố nhỏ, 1 tháng |
400-600 |