Chương trình cử nhân Hệ thống dữ liệu kinh doanh - (BUSINESS INTELLIGENCE)

  1. Những điểm nổi bật

Bước vào thế giới “Hệ thống dữ liệu kinh doanh”, bộ não phía sau chiến lược kinh doanh.

 

Các doanh nghiệp hiện đại, đặc biệt trong các tập đoàn đa quốc gia, tạo ra số lượng lớn các kế hoạch khác nhau, từ quy trình bán hàng đến sự hài lòng của khách hàng và xu hướng truyền thông xã hội. Với những gì được học từ “Hệ thống dữ liệu kinh doanh” của Đại học Stamford bạn sẽ được chuẩn bị để giúp những công ty này tổ chức, giải đáp và phân tích những kế hoạch này để đưa ra các quyết định chiến lược thông minh. Bạn cũng sẽ trở thành một người giao tiếp khéo léo và tư vấn đáng tin cậy có thể giúp quản lý tổ chức của bạn cũng như một chuyên gia công nghệ, thao tác tập hợp dữ liệu với những phần mềm mới nhất.

 

 

Theo một khảo sát của Gartner toàn cầu gần đây “Hệ thống dữ liệu kinh doanh” là "Top Focus" cho các CIO trong tương lai gần. Để ghi nhận thực tế này, Forbes đã liệt kê “Hệ thống dữ liệu kinh doanh” là một trong 10 ngành nghề được trả lương hứa hẹn nhất trong công việc liên quan đến kinh doanh và công nghệ trên toàn thế giới. Điều này làm cho các chuyên gia trong lĩnh vực kinh doanh trở nên có giá trị rất cao và được chèo kéo bởi bất kỳ tổ chức nào.

 

Tham gia một thế giới của những cơ hội độc đáo, đặc biệt và trở thành bộ não đằng sau một chiến lược kinh doanh.

 

  1. Cấu trúc chương trình học
    • TỔNG SỐ TÍN CHỈ: 160 tín chỉ
    • KHÓA HỌC CHUNG: 40 tín chỉ

Khoa học nhân văn: 4 tín chỉ

Ngôn ngữ: 12 tín chỉ

Khoa học xã hội: 8 tín chỉ

Khoa học tự nhiên: 16 tín chỉ

  • KHÓA HỌC CƠ BẢN (BASIC CORE COURSES): 40 tín chỉ
  • KHÓA HỌC BẮT BUỘC (MAJOR REQUIRED COURSES): 32 tín chỉ
  • KHÓA HỌC TỰ CHỌN (MAJOR ELECTIVE COURSES): 28 tín chỉ
  • KHÓA HỌC TỰ CHỌN MIỄN PHÍ (FREE ELECTIVE COURSES): 8 tín chỉ
  • THỰC TẬP (INTERNSHIP): 12 tín chỉ

 

  • CÁC MÔN KHÓA HỌC CƠ BẢN (BASIC CORE COURSES):

ACC 101: Nguyên lý Kế toán tài chính

ACC 102: Quản lý Kế toán

BUS 206: Các nguyên tắc Quản lý

ECO 200: Giới thiệu về Kinh tế

LAW 201: Luật kinh doanh

MKT 213: Nguyên tắc Marketing

LIB 300: Kinh doanh Truyền thông

STA 201: Thống kê kinh doanh

ENT 201: Đổi mới và Sáng tạo

FIN 220: Tài chính doanh nghiệp

 

  • CÁC MÔN KHÓA HỌC BẮT BUỘC (MAJOR REQUIRED COURSES):

BUS 331: Quản lýhoạt động

MGN 360: Khả năng lãnh đạo

BUS 375: Nghiên cứu Kinh doanh

BUS 421: Quản trị chiến lược

MGN 221: Quản lý Nhân sự

MKT220: Hành vi tiêu dùng

MGN 384: Quản lý Dự án

LIB 235: Đạo đức nghề nghiệp

 

  • CÁC MÔN KHÓA HỌC TỰ CHỌN (MAJOR ELECTIVE COURSES):

INT 201: Nguyên tắc Kinh doanh thông thái

INT 312: Quản lý Dữ liệu Khoa học

INT 321: Phân tích dữ liệu phục vụ cho việc ra quyết định

INT 322: Hình ảnh và báo cáo

INT 490: Ứng dụng Kinh doanh thông minh: Xây dựng Ứng dụng

INT 332: Phân tích chiến lược kinh doanh

INT 333: Quản lý rủi ro và quyết định

INT 421: Tài chính ứng dụng và Kinh tế lượng

INT 422: Kinh doanh tối ưu hóa và mô phỏng

 

  1. Triển vọng nghề nghiệp

Nghề nghiệp trong ngành “Hệ thống dữ liệu kinh doanh” có trong hầu hết các ngành công nghiệp lớn.

Bao gồm:

  • Khoa học dữ liệu
  • Truyền thông xã hội chiến lược
  • Tư vấn Kinh doanh thông minh
  • Nghiên cứu thị trường
  • Kiến trúc sư dữ liệu
  • Chuyên viên phân tích tài chính